Việt
xoáy nghịch
khí tượng khí xoáy dần
trung tâm áp lực không khí mạnh
vùng xoáy nghịch
Anh
anticyclone
Đức
Antizyklone
Antizyklone /die; -, -n (Met.)/
trung tâm áp lực không khí mạnh; vùng xoáy nghịch (Hochdruckgebiet);
Antizyklone /f =, -n (/
khí tượng) khí xoáy dần; gió phản.
Antizyklone /f/VT_THUỶ/
[EN] anticyclone
[VI] xoáy nghịch