Việt
chất chống kết băng
chất chống kết đông
chất chống đóng băng
Anh
antifreeze agent
anti-freeze mixture
antifreeze
Đức
Frostschutzmittel
Gefrierschutzmittel
Pháp
antigel
anti-freeze mixture,antifreeze,antifreeze agent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Frostschutzmittel
[EN] anti-freeze mixture; antifreeze; antifreeze agent
[FR] antigel
Gefrierschutzmittel /nt/KT_LẠNH/
[EN] antifreeze agent
[VI] chất chống kết đông
Frostschutzmittel /nt/KT_LẠNH/
[VI] chất chống đóng băng
antifreeze agent /hóa học & vật liệu/