TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antihunt circuit

sơ đồ chống dao động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

so đồ làm ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

antihunt circuit

antihunt circuit

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
antihunt circuit

antihunt circuit

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

antihunt circuit

sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

antihunt circuit

mạch chống tự dao dộng Mạch làm ồn dinh dùng trong hệ hồi tiếp vòng kín đc ngiìn ngừa sự tự dao động, antijamming chổng nhiễu Hộ thống hoặc phưong pháp bất kỳ dùng đc chống lại sự gáy nhiễu cho hệ truycn thông hoặc hoạt động của rađa.