Việt
thùng chûra rugu
thùng trôn
thùng
chất khử trùng
Anh
Antiseptics
Đức
Antiseptika
antiseptics
Xem Chất khử trùng (Disinfectant).
[DE] Antiseptika
[EN] Antiseptics
[VI] thùng chûra rugu, thùng trôn, thùng