Việt
1. Đối hình
đối mẫu . 2. Loại hình tương phản. anxiety 1. Ưu tư
ưu lự
bất an
băn khoăn 2. Khiếp hãi
sợ hãi.
Anh
antitype
1. Đối hình, đối mẫu [người hay vật được tượng trưng như là một điển hình hay một ký hiệu]. 2. Loại hình tương phản. anxiety 1. Ưu tư, ưu lự, bất an, băn khoăn 2. Khiếp hãi, sợ hãi.