apportionment
(to apportion) : chia phàn, phán chia, lương phân, phân sản, (of parts, shares) phần trợ cắp, (of food) định ngạch, (of dividends) phân phổi, (of landed property) phân lõ, phân mảnh, (of taxes, expenses) phân bo, (of costs, of assets and liabilities) tách khoản (HCJ phân bố thuế v.v... giữa các chù sớ hữu thừa kế - to apportion taxable and non-taxable profits - xác định lợi lức chịu thué và không chịu thuế.