TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apriorism

1. Thuyết tiên nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên thiên luận . 2. Diễn dịch .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

apriorism

apriorism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apriorism

1. Thuyết tiên nghiệm, tiên thiên luận [học thuyết chủ trương tính năng của tâm tư từ bẩm sinh đã có (thủ đắc) mà không cần kinh nghiệm]. 2. Diễn dịch (quảng ý).