TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aquadag

lớp than chì

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

huyền phù graphit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước phấn chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

aquadag

aquadag

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

aquadag

aquadag

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

aquadag

aquadag

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aquadag

huyền phù graphit, nước phấn chì

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aquadag

[DE] aquadag

[VI] lớp than chì (trong ống tia điện tử)

[EN] aquadag

[FR] aquadag

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

aquadag

lớp (han chì Lóp phù graphit trẽn mặt trong cùa một số ống tia catot đề thu thập các electron thứ cấp phát ra từ mạt ống.