Việt
lớp than chì
huyền phù graphit
nước phấn chì
Anh
aquadag
Đức
Pháp
huyền phù graphit, nước phấn chì
[DE] aquadag
[VI] lớp than chì (trong ống tia điện tử)
[EN] aquadag
[FR] aquadag
lớp (han chì Lóp phù graphit trẽn mặt trong cùa một số ống tia catot đề thu thập các electron thứ cấp phát ra từ mạt ống.