Việt
đá do nước tạo thành
Anh
aqueous rock
evaporite
hydatogenous rock
hydrogenetic rock
Đức
Evaporit
Salzgestein
hydatogenes Gestein
Pháp
roche idatogene
roche saline
évaporite
aqueous rock,evaporite,hydatogenous rock,hydrogenetic rock /SCIENCE/
[DE] Evaporit; Salzgestein; hydatogenes Gestein
[EN] aqueous rock; evaporite; hydatogenous rock; hydrogenetic rock
[FR] roche idatogene; roche saline; évaporite
aqueous rock /cơ khí & công trình/
o đá do nước tạo thành