TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arc minute

Phút

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

phút cung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arc minute

arc minute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arc minute

Bogenminute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minute eines Kreisbogens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arc minute

minute d'arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogenminute /f/V_LÝ/

[EN] arc minute

[VI] phút cung

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Arc Minute

Phút

one 1/60 of a degree.

Bằng 1/60 độ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arc minute /SCIENCE/

[DE] Bogenminute; Minute eines Kreisbogens

[EN] arc minute

[FR] minute d' arc