Việt
quần đảo
biển có nhiều đảo
quần đảo architecture kiến trúc crustal ~ kiến trúc vỏ
Anh
archipelago
Đức
Inselgruppe
Archipel
Inselgruppe /f/VT_THUỶ/
[EN] archipelago
[VI] quần đảo (địa lý)
Archipel /m/VT_THUỶ/
quần đảo architecture kiến trúc crustal ~ kiến trúc vỏ (Trái đất)
[, ɑ:ki'peligou]
o quần đảo
o biển có nhiều đảo
Any large body of water studded with islands, or the islands collectively themselves.