TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

archipelago

quần đảo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biển có nhiều đảo

 
Tự điển Dầu Khí

quần đảo architecture kiến trúc crustal ~ kiến trúc vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

archipelago

archipelago

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

archipelago

Inselgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Archipel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inselgruppe /f/VT_THUỶ/

[EN] archipelago

[VI] quần đảo (địa lý)

Archipel /m/VT_THUỶ/

[EN] archipelago

[VI] quần đảo (địa lý)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

archipelago

quần đảo architecture kiến trúc crustal ~ kiến trúc vỏ (Trái đất)

Tự điển Dầu Khí

archipelago

[, ɑ:ki'peligou]

  • danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes

    o   quần đảo

    o   biển có nhiều đảo

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    archipelago

    Any large body of water studded with islands, or the islands collectively themselves.