Việt
Acgilit
sét kết
loại đá sét đặc sít
rắn chắc hoặc đá bùn có ít nhiến hơn đá sét
không có thớ nứt
không có thớ chẻ
l oại đá sét được gắn kết một cách tự nhiên với canxit
Anh
argillite
(đá) sét kết, acgilit
['a:dʒilait]
o (khoáng chất) Acgilit
o (đá) sét kết; loại đá sét đặc sít, rắn chắc hoặc đá bùn có ít nhiến hơn đá sét, không có thớ nứt, không có thớ chẻ
o l oại đá sét được gắn kết một cách tự nhiên với canxit