Việt
phép toán số học
phép toán sô' học
phép tính số học
thao tác số học
Anh
arithmetic operation
arithmetical operation
Đức
Arithmetische Operation
Rechenvorgang
Rechenoperation
Pháp
opération arithmétique
arithmetic operation,arithmetical operation /IT-TECH/
[DE] arithmetische Operation
[EN] arithmetic operation; arithmetical operation
[FR] opération arithmétique
Rechenoperation /f/M_TÍNH/
[EN] arithmetic operation
[VI] phép toán số học, thao tác số học
[DE] Arithmetische Operation
[VI] phép toán số học
arithmetic operation /toán & tin/