Việt
thanh ghi sõ học
thanh ghi số học
Anh
arithmetic register
numeric processor extension
Đức
Rechenregister
arithmetisches Register
Pháp
registre arithmétique
numeric processor extension,arithmetic register
thanh ghi số học Vùng nhớ riêng dành đề cho các kết quả trung gian của các phép toán số học. Còn gọl là A register.
arithmetic register /IT-TECH,TECH/
[DE] Rechenregister; arithmetisches Register
[EN] arithmetic register
[FR] registre arithmétique
thanh ghi sõ học (Aj