TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

arithmetical and logical unit

arithmetic-logic unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arithmetical and logical unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arithmetical and logical unit

arithmetische logische Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arithmetical and logical unit

unité arithmétique et logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité arithmétique logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arithmetic-logic unit,arithmetical and logical unit /IT-TECH/

[DE] arithmetische logische Einheit

[EN] arithmetic-logic unit; arithmetical and logical unit

[FR] unité arithmétique et logique; unité arithmétique logique