TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arm rest

cái tựa tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cài tỳ tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

arm rest

arm rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

arm rest

Armauflage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Armlehne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mittelarmlehne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Armauflage

arm rest

Armlehne

arm rest

Mittelarmlehne

(center) arm rest

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arm rest /hóa học & vật liệu/

cái tựa tay, cài tỳ tay