TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armature core

lõi từ phần ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi phần ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi ứng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

armature core

armature core

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

armature core

Ankerkern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ankerblechpaket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

armature core

lõi ứng điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ankerblechpaket /nt/ĐIỆN/

[EN] armature core

[VI] lõi từ phần ứng

Ankerkern /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] armature core

[VI] lõi phần ứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ankerkern

armature core