TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armoured concrete slab

tấm bêtông cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm bê tông cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

armoured concrete slab

armoured concrete slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferro concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforced concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

armoured concrete slab /xây dựng/

tấm bêtông cốt thép

armoured concrete slab, ferro concrete, mass concrete, plain concrete, reinforced concrete

tấm bê tông cốt thép

Bê tông trong đó các thanh hay dây thép (ít nhất 0.6% thể tích) được nhúng chìm vào nhằm tăng độ bền chịu tải căng.

Concrete in which steel bars or wires (at least 0.6% by volume) are embedded to increase tensile load-bearing capacity.