Việt
Hợp chất thơm
hợp chất dãy thơm
Anh
aromatic compounds
aromatics
Đức
Aromate
Aromaten
Aromaten /nt pl/HOÁ/
[EN] aromatic compounds, aromatics
[VI] (các) hợp chất dãy thơm
[EN] aromatic compounds
[VI] Hợp chất thơm