TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrow key

phím mũi tên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

arrow key

arrow key

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

arrow key

Pfeiltaste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

arrow key

touche fléchée

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrow key

phím mũi tên

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

arrow key

[DE] Pfeiltaste

[VI] phím mũi tên

[EN] arrow key

[FR] touche fléchée

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

arrow key

phím mũi tên Phím bất kỳ trong tập bốn phím dịch chuyền con trỏ đánh dấu bằng các mũi tên hướng lên, hướng xuống, sang trái hoặp sang phải, dùng đề di chuyền con trỏ theo chiều ngang hoặc chiều đứng trên màn hình hoặc, trong một số chương trình, đề mờ rộng vùng sáng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arrow key

phím mũi tên