TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

art studies

Nghiên cứu nghệ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

art studies

art studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

art studies

Kunststudium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

art studies

Etudes d'art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

art studies

[DE] Kunststudium

[EN] art studies

[FR] Etudes d' art

[VI] Nghiên cứu nghệ thuật