Việt
Động mạch
động mạch cảnh
động mạch vành
động mạch não giữa
mạch ground water ~ mạch nước ngầm
Anh
Artery
carotid
coronary
middle cerebral
arterial highway
Artery :
Đức
Arterie:
Hauptverkehrsstraße
Verkehrsader
Pháp
Artère:
artère
arterial highway,artery
[DE] Hauptverkehrsstraße; Verkehrsader
[EN] arterial highway; artery
[FR] artère
Artery /SINH HỌC/
artery
mạch ground water ~ mạch (phun) nước ngầm
động mạch
artery,carotid
artery,coronary
artery,middle cerebral
[EN] Artery :
[FR] Artère:
[DE] Arterie:
[VI] động mạch đem máu ra khỏi tim. Thành động mạch chứa các sợi cơ trơn co lại giãn ra dưới sự điều khiển của hệ thần kinh giao cảm.