Việt
Nước giếng phun
nước actezi
nước mạch
nước tự phun
nước phun
Anh
artesian water
confined water
Đức
artesisches Wasser
Schichtenwasser
piestisches Wasser
Pháp
eau artésienne
artesian water,confined water /SCIENCE/
[DE] artesisches Wasser; piestisches Wasser
[EN] artesian water; confined water
[FR] eau artésienne
artesisches Wasser /nt/THAN/
[EN] artesian water
[VI] nước giếng phun, nước actezi
Vực nước ngầm nằm giữa 2 lớp địa tầng không thấm nước, chịu một áp lực lớn hơn áp suất khí quyển.
nước giếng phun
o nước tự phun, nước actezi
[VI] Nước giếng phun, nước mạch