Việt
giếng phun
giếng actezi
giếng mạch
giếng thông thường
Anh
artesian well
flowing artesian well
Đức
Artesischer Brunnen
Pháp
puits artésien
artesischer Brunnen /m/KTC_NƯỚC/
[EN] artesian well
[VI] giếng phun, giếng actezi
Một giếng nước khoan vào một tầng ngậm nước nằm giữa 2 lớp địa tầng không thấm nước. Nước có thể cần thiết phải bơm nếu (i) miệng của giếng nằm trên vùng tiếp nhận nước của tầng ngậm nước ở một độ cao so với mặt nước biển; (ii) nước tuôn ra nhiều hơn có thể thu được qua tầng ngậm nước do sự khác nhau về độ cao so với mặt nước biển giữa miệng giếng chảy nước ra và tầng tiếp nhận nước; (iii) kết hợp (i) và (ii) xảy ra.
[DE] artesischer Brunnen
[FR] puits artésien
artesian well /BUILDING/
giếng phun (nước ngầm)
artesian well, flowing artesian well /xây dựng/
[ɑ:'ti:ziən'wel]
o giếng phun