Việt
khớp nối tay đòn
đòn có khớp bản lề
tay nối toàn khớp quay
Anh
articulated arm
articulating arm
linked arm
Đức
Gelenkarm
Knickarm
Kruckarm
Pháp
bras articulé
articulated arm,articulating arm,linked arm /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gelenkarm; Knickarm; Kruckarm
[EN] articulated arm; articulating arm; linked arm
[FR] bras articulé
Gelenkarm /m/CNSX/
[EN] articulated arm
[VI] đòn có khớp bản lề, tay nối toàn khớp quay
articulated arm /hóa học & vật liệu/