Việt
ngôn ngữ nhân tạo
Anh
artificial language
formal language
Đức
künstliche Sprache
Kunstsprache
formale Sprache
Pháp
langage artificiel
langage formel
artificial language,formal language /IT-TECH,TECH/
[DE] Kunstsprache; formale Sprache; künstliche Sprache
[EN] artificial language; formal language
[FR] langage artificiel; langage formel
[DE] künstliche Sprache
[VI] ngôn ngữ nhân tạo
[EN] artificial language
[FR] langage artificiel
ngôn ngữ nhân tạo Ngôn ngữ máy tính được thiết kế chính xác đề tạo điều kiện giao tiếp trong một lĩnh vực riêng, nhưng vẫn chưa phải là ngôn ngữ tự nhicn đối với lĩnh vực đó; ngược với ngôn ngữ tự nhiên vốn phát triền qua sử dụng lâu dài.