TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

as if

như thể

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

as if

as if

 
Từ điển phân tích kinh tế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The baker continues his harangue as if nothing had happened.

Người chủ lò bánh mì tiếp tục la lối như chẳng có chuyện gì xảy ra.

On those evenings, his heart will pound as if he were in love.

Vào cái đêm hôm ấy tim ông sẽ rộn lên như trông trong lồng ngực, như thẻ ông biết yêu.

Parents treasure the first laugh from their child as if they will not hear it again.

Các bậc cha mẹ nâng niu gìn giữ kỉ niệm về nụ cười đầu tiên của đứa con như thể họ sẽ không còn bao giờ được nghe lại nữa.

A young boy sitting in an empty auditorium, his heart racing as if he were on stage.

Một cậu bé ngồi trong căn phòng trống vắng, tim đập như trống, chẳng khác nào cậu đang ở trên sân khấu.

The two men become statues, their conversation stopped as if the needle of a phonograph had been lifted.

Hai người đàn ông cũng biến thành những pho tượng, cuộc đói thoại của họ gián đoạn, chẳng khác cần máy quay đĩa bị nhấc lên.

Từ điển phân tích kinh tế

as if

như thể