TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asbestos fibre

sợi amiăng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sợi amian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xơ amian

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

asbestos fibre

asbestos fibre

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

asbestos fibre

Asbestfaser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

asbestos fibre

fibre d'amiante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amiante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asbeste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Asbestfaser

[EN] asbestos fibre

[VI] xơ amian,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asbestos fibre /ENERGY-MINING/

[DE] Asbestfaser

[EN] asbestos fibre

[FR] fibre d' amiante

asbestos fibre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Asbestfaser

[EN] asbestos fibre

[FR] amiante; asbeste

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asbestos fibre

sợi amian

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

asbestos fibre

sợi amiăng