TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asphalt mastic

ma tít atfan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

asphalt mastic

asphalt mastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ASPHALT MASTIC

mattic atfan Một chất dính göm atfan bitum hay nhựa và một chất độn như là cát. Nó dùng để gán sản gỗ, gán và trét khung cửa sổ, để phủ và sửa chữa mái bầng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt mastic

ma tít atfan

asphalt mastic /xây dựng/

ma tít atfan