TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asphalt plant

thiết bị tái sinh

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

máy trộn atphan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy trộn atfan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy trộn bêtông atfan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm trộn bêtông atfan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

asphalt plant

asphalt plant

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

asphalt plant

Asphaltwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt plant /xây dựng/

máy trộn atfan

asphalt plant /xây dựng/

máy trộn bêtông atfan

asphalt plant /xây dựng/

trạm trộn bêtông atfan

asphalt plant

máy trộn atphan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asphaltwerk /nt/XD/

[EN] asphalt plant

[VI] máy trộn atphan (xây dựng công trình ngầm)

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Asphalt plant

Thiết bị tái sinh

Phương tiện xử lý chất cặn và nước để thu hồi dầu thô từ trong đó.

Tự điển Dầu Khí

asphalt plant

['æsfælt plɑ:nt]

o   thiết bị tái sinh

Phương tiện xử lý chất cặn và nước để thu hồi dầu thô từ trong đó.