Việt
chương trình dich hợp ngũ
Anh
assembler program
assembler
assembly program
assembly routine
Đức
Assemblierer
Pháp
assembleur
programme d'assemblage
assembler,assembler program,assembly program,assembly routine /IT-TECH/
[DE] Assemblierer
[EN] assembler; assembler program; assembly program; assembly routine
[FR] assembleur; programme d' assemblage
chương trình hợp dịch Chương trình được viết trong hợp ngữ.