TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

association of ideas

liên kết tư tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Liên hợp quan niệm

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

liên hợp ý tưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

association of ideas

association of ideas

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
association of ideas :

Association of ideas :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

association of ideas :

Assoziation von Ideen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

association of ideas :

Association d'idées:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Association of ideas

Liên hợp quan niệm, liên hợp ý tưởng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

association of ideas

liên kết tư tưởng, liên tưởng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Association of ideas :

[EN] Association of ideas :

[FR] Association d' idées:

[DE] Assoziation von Ideen:

[VI] (tâm lý) liên hợp một ý niệm này với ý niệm khác một cách có quy củ. Trong một số bệnh tâm thần, ví dụ tâm thần phân liệt, bệnh nhân mất đi sự liên hợp này.