Việt
cái liên hợp
đs. cái liên hợp
bộ kết hợp / liên kết
Anh
associator
assocíator
Đức
assoziator
Pháp
associé
bộ kết hợp Thiết bi đề mốc nối và liên kết các thực thề giống nhau lại với nhau.
[DE] assoziator
[VI] cái liên hợp
[FR] associé