Việt
giờ mặt trời trung bình
giờ thiên văn
giườ thiên văn
giườ mặt trười trung bình
Anh
astronomical time
astronomic time
Đức
astronomische Zeit
Pháp
temps astronomique
astronomic time,astronomical time /SCIENCE/
[DE] astronomische Zeit
[EN] astronomic time; astronomical time
[FR] temps astronomique
giườ thiên văn, giườ mặt trười trung bình