Việt
Máy điện không đồng bộ
máy bát đóng bõ
Anh
asynchronous machine
Đức
Asynchronmaschine
Pháp
machine asynchrone
asynchronous machine /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Asynchronmaschine
[EN] asynchronous machine
[FR] machine asynchrone
Asynchronmaschine /f/KT_ĐIỆN/
[VI] máy điện không đồng bộ
[EN] Asynchronous machine
[VI] Máy điện không đồng bộ