TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atmospheric disturbance

sự nhiễu loạn khí quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiễu loạn trong khí quyển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhiễu loạn khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

atmospheric disturbance

atmospheric disturbance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

atmospheric disturbance

atmosphärische Störung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

atmospheric disturbance

perturbation atmosphérique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

atmosphärische Störung /f/VT_THUỶ/

[EN] atmospheric disturbance

[VI] nhiễu loạn khí quyển

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

atmospheric disturbance

[DE] atmosphärische Störung

[VI] nhiễu loạn trong khí quyển

[EN] atmospheric disturbance

[FR] perturbation atmosphérique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atmospheric disturbance

sự nhiễu loạn khí quyển