Việt
sự nhiễu loạn khí quyển
nhiễu loạn trong khí quyển
nhiễu loạn khí quyển
Anh
atmospheric disturbance
Đức
atmosphärische Störung
Pháp
perturbation atmosphérique
atmosphärische Störung /f/VT_THUỶ/
[EN] atmospheric disturbance
[VI] nhiễu loạn khí quyển
[DE] atmosphärische Störung
[VI] nhiễu loạn trong khí quyển
[FR] perturbation atmosphérique