TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomic lattice

dàn nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đs. dàn nguyên tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

atomic lattice

atomic lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atomic lattice

Atomgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atomic lattice

réseau atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atomic lattice /INDUSTRY-METAL/

[DE] Atomgitter

[EN] atomic lattice

[FR] réseau atomique

Từ điển toán học Anh-Việt

atomic lattice

đs. dàn nguyên tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic lattice

dàn nguyên tử