TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomizing nozzle

vòi phun mù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đều phun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

atomizing nozzle

atomizing nozzle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

atomizing nozzle

Zerstäuberdüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerstäuberdüse /f/CNT_PHẨM/

[EN] atomizing nozzle

[VI] vòi phun mù

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomizing nozzle

đều phun sương, vòi phun mù

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

atomizing nozzle

miệng phun tạo mù Xem fuel nozzle. ATR racking system hệ tiêu chuẩn lắp đặt thiết bị điện tử trên máy bay Hệ thống các tiêu chuẩn về kích cỡ và lắp đặt của các thiết bị điện tử trên máy bay đã được sử dụng và chấp nhận rộng rãi (ATR : airline transport rating).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

atomizing nozzle

vòi phun mù