TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atonement

sự đền tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Sự chuộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự bồi thường.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trả nghiệp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Sự giảng hòa giữa Ðức Chúa Trời và loài người.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ngày lễ cứu chuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

atonement

atonement

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Day of

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Atonement

Sự giảng hòa giữa Ðức Chúa Trời và loài người.

Atonement,Day of

Ngày lễ cứu chuộc.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sự đền tội,trả nghiệp

atonement

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

atonement

Sự chuộc tội, sự đền tội, sự bồi thường.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

atonement

Amends, reparation, or expiation made from wrong or injury.