TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attached processor

bộ xử lý nôi kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ xử lý gắn kèm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xử lý gắn thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xử lý nối kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

attached processor

attached processor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

attached processor

angeschlossener Prozessor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zugeordneter Prozessor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

attached processor

processeur auxiliaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attached processor /IT-TECH/

[DE] angeschlossener Prozessor; zugeordneter Prozessor

[EN] attached processor

[FR] processeur auxiliaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attached processor

bộ xử lý gắn kèm

attached processor

bộ xử lý gắn thêm

attached processor

bộ xử lý nối kết

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

attached processor

bộ xử lý g& n thêm Máy tính được nối điện tử VỚI máy tính khác và hoạt động dưới sự điều khiền của nó. Bàn phím hoặc bộ xử lý hộ con video là bộ xử lý gắn thêm và là bộ phận không tách rờl của hệ máy tính; ví dụ, chip đồng xử lý đố họa dùng trong nhiều bộ thích ứng video cao cấp cố thề gọi là bộ xử lý gắn thêm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

attached processor

bộ xử lý nôi kết