TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attended time

thời gian có người diều khiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian chủ ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

attended time

attended time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attended time

thời gian chủ ý

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

attended time

thời gian đề ý Thời gian trong đó máy tính được bật và cố khả năng hoạt động bình thường (kề cả thời gian nó tạm thời nghi nhưng vẫn được nhân viên máy tính giám sát) hoặc không làm việc đề bảo dưỡng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

attended time

thời gian có người diều khiên