Việt
máy phát thính-thị/thanh-hình
Anh
aural transmitter
Đức
Hörsender
Tonsender
Pháp
émetteur sonore
émetteur de son
aural transmitter /IT-TECH/
[DE] Tonsender
[EN] aural transmitter
[FR] émetteur de son
[DE] Hörsender
[VI] máy phát thính-thị/thanh-hình
[FR] émetteur sonore
máy phát tiếng. Thiết bi vồ tuyến dùng đề phát tín hiệu tiếng (âm thanh) từ một đài truyền hình.