TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autocephalous

Thuộc tự trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc lập .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

autocephalous

autocephalous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

autocephalous

Thuộc tự trị, tự chủ, độc lập [đặc biệt chỉ Giám Mục hoặc giáo khu thuộc Chính Thống Giáo sơ khai].