Việt
bướm gió tự động
van điều tiết tự động
van tiết lưu tự động
cánh bướm gió tự động
Anh
automatic choke
Đức
Startautomatik
Thermochoke
automatische Starthilfe
Pháp
choke automatique
enrichisseur de démarrage automatique
automatic choke /ENG-MECHANICAL/
[DE] Startautomatik; automatische Starthilfe
[EN] automatic choke
[FR] choke automatique; enrichisseur de démarrage automatique
Bướm gió tự động
automatic choke /ô tô/
Startautomatik /f/ÔTÔ/
[VI] van tiết lưu tự động
[, ɔ:tə'mætik t∫ouk]
o van điều tiết tự động
Cửa được vận hành bằng năng lượng dùng để điều chỉnh áp suất trên dòng chảy.