Việt
từ điên tự động
từ điển tự động
Anh
automatic dictionary
directory
machine dictionary
mechanical dictionary
Đức
Maschinenwörterbuch
Pháp
dictionnaire automatique
dictionnaire automatisé
dictionnaire en machine
automatic dictionary,machine dictionary,mechanical dictionary /IT-TECH/
[DE] Maschinenwörterbuch
[EN] automatic dictionary; machine dictionary; mechanical dictionary
[FR] dictionnaire automatique; dictionnaire automatisé; dictionnaire en machine
automatic dictionary, directory
từ điển tự động Bảng bất kỳ trong bộ nhớ máy tính vốn thiết lập sự tương ứng một - một giữ hai tập ký tự.