TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic direction finder

hộ tìm hướng tự dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy tìm hướng tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ tìm phương tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tìm phương tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tìm đường tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tìm hướng tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tìm đường bay tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatic direction finder

automatic direction finder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatic direction finder

automatischer Peiler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatischer Funkkopmpaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Peilempfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Radiokompaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Richtungsfinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatisches Zielfluggerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkpeilgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Richtungssuchanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selbsttätiger Peiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic direction finder

radiogoniomètre automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic direction finder /ENG-ELECTRICAL/

[DE] automatische Richtungssuchanlage; automatischer Peiler; selbsttätiger Peiler

[EN] automatic direction finder

[FR] radiogoniomètre automatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Funkkopmpaß /m (ADF)/VTHK, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] automatic direction finder (ADF)

[VI] bộ tìm phương tự động

automatischer Peilempfänger /m/VTHK/

[EN] automatic direction finder

[VI] bộ tìm phương tự động

automatischer Radiokompaß /m/VTHK/

[EN] automatic direction finder

[VI] máy tìm phương tự động, máy tìm đường tự động

automatischer Richtungsfinder /m/VTHK/

[EN] automatic direction finder

[VI] máy tìm phương tự động, máy tìm đường tự động

automatisches Zielfluggerät /nt/VTHK/

[EN] automatic direction finder

[VI] bộ tìm hướng tự động, bộ tìm đường bay tự động

Funkpeilgerät /nt (ADF)/VTHK, (đạo hàng vô tuyến) VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] automatic direction finder (ADF)

[VI] bộ tìm phương tự động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatic direction finder

[DE] automatischer Peiler

[VI] máy tìm hướng tự động

[EN] automatic direction finder

[FR] radiogoniomètre automatique

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic direction finder

bộ tìm hướng tự động Bộ tìm hướng không cần thao tác bằng tay cho biết hướng tới của một tín hiệu vô tuyến. Viết tắt ADF. Còn gọi là radio compass.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic direction finder

hộ tìm hướng tự dộng