TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic error correction

sự sửa lồi tư dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hiệu chỉnh lồi tự dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sửa lỗi tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu chính sai số tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự hiệu chỉnh sai sót tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiệu chỉnh lỗi tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatic error correction

automatic error correction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 editing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

automatic error correction

automatische Fehlerkorrektur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Fehlerberichtigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

automatic error correction

correction d'erreur automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

correction automatique des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Fehlerberichtigung /f/VTHK/

[EN] automatic error correction

[VI] sự hiệu chỉnh sai sót tự động

automatische Fehlerkorrektur /f/V_THÔNG/

[EN] automatic error correction

[VI] sự hiệu chỉnh lỗi tự động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic error correction /IT-TECH/

[DE] automatische Fehlerkorrektur

[EN] automatic error correction

[FR] correction automatique des erreurs

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatic error correction

[DE] automatische Fehlerkorrektur

[VI] hiệu chính sai số tự động

[EN] automatic error correction

[FR] correction d' erreur automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic error correction

sự sửa lỗi tự động

automatic error correction /toán & tin/

sự sửa lỗi tự động

automatic error correction, editing

sự hiệu chỉnh tự động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic error correction

sừa lỗi tự động Phương pháp thường đòi hỏi sử dụng các mã đặc biệt hoặc phát lại tự động, phát hiện và sửa các lỗl nảy sinh khi truyền; mức độ sửa phụ thuộc vào sự mã hóa và cấu hình thiết bị.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic error correction

sự sửa lồi tư dộng, sự hiệu chỉnh lồi tự dộng