Việt
sự sửa lồi tư dộng
sự hiệu chỉnh lồi tự dộng
sự sửa lỗi tự động
sự hiệu chỉnh tự động
hiệu chính sai số tự động
sự hiệu chỉnh sai sót tự động
sự hiệu chỉnh lỗi tự động
Anh
automatic error correction
editing
Đức
automatische Fehlerkorrektur
automatische Fehlerberichtigung
Pháp
correction d'erreur automatique
correction automatique des erreurs
automatische Fehlerberichtigung /f/VTHK/
[EN] automatic error correction
[VI] sự hiệu chỉnh sai sót tự động
automatische Fehlerkorrektur /f/V_THÔNG/
[VI] sự hiệu chỉnh lỗi tự động
automatic error correction /IT-TECH/
[DE] automatische Fehlerkorrektur
[FR] correction automatique des erreurs
[VI] hiệu chính sai số tự động
[FR] correction d' erreur automatique
automatic error correction /toán & tin/
automatic error correction, editing
sừa lỗi tự động Phương pháp thường đòi hỏi sử dụng các mã đặc biệt hoặc phát lại tự động, phát hiện và sửa các lỗl nảy sinh khi truyền; mức độ sửa phụ thuộc vào sự mã hóa và cấu hình thiết bị.
sự sửa lồi tư dộng, sự hiệu chỉnh lồi tự dộng