Việt
van giãn nở tự động
van tiết lưu tự động
van dãn nở tự động
Anh
automatic expansion valve
throttling valve
constant pressure expansion valve
Đức
Konstantdruck-Expansionsventil
Pháp
détendeur automatique
détendeur à pression constante
automatic expansion valve,constant pressure expansion valve /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Konstantdruck-Expansionsventil
[EN] automatic expansion valve; constant pressure expansion valve
[FR] détendeur automatique; détendeur à pression constante
automatic expansion valve /điện tử & viễn thông/
automatic expansion valve, throttling valve