TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic gauge

đồ do lự đông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

automatic gauge

automatic gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic tide gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatic gauge

Flutmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeitenschreibpegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meerespegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreibpegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tidenmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic gauge

marégraphe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maréomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic gauge,automatic tide gauge /SCIENCE/

[DE] Flutmesser; Gezeitenschreibpegel; Meerespegel; Schreibpegel; Tidenmesser

[EN] automatic gauge; automatic tide gauge

[FR] marégraphe; maréomètre

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic gauge

đồ do lự đông