TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic gearbox

Hộp số tự động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hộp số tự động - kickdown

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hộp số tự động.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

automatic gearbox

automatic gearbox

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

kick down

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

automatic gearbox

Automatik-Getriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

automatische Getriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Automatik-Getriebe - Kickdown

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vollautomatik

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

automatic gearbox

Hộp số tự động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vollautomatik

automatic gearbox (GB)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Automatik-Getriebe

[EN] automatic gearbox

[VI] Hộp số tự động

Automatik-Getriebe,automatische Getriebe

[EN] Automatic gearbox

[VI] Hộp số tự động

Automatik-Getriebe - Kickdown

[EN] automatic gearbox, kick down

[VI] Hộp số tự động - kickdown (tăng tốc cưỡng bức)